Có 2 kết quả:

急公好义 jí gōng hào yì ㄐㄧˊ ㄍㄨㄥ ㄏㄠˋ ㄧˋ急公好義 jí gōng hào yì ㄐㄧˊ ㄍㄨㄥ ㄏㄠˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

public-spirited

Từ điển Trung-Anh

public-spirited